Dưới đây là danh sách một số đơn vị nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN lớn (Số nợ tính đến ngày 31/5/2019):
STT | Tên đơn vị | Mã đơn vị | Số lao động | Địa chỉ liên hệ | Số tháng nợ | Tổng số tiền nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN bao gồm nợ lãi chậm đóng | Số tiền đã nộp trong tháng 6/2019 (tính đến ngày 20/6/2019) | Ghi chú |
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
1 | Công ty CP đầu tư phát triển hạ tầng giao thông 9 | TA03318 | 14 | Số 1A - Đường Trần Bình Trọng, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 37 | 3 056 794 544 | ||
2 | Công ty CP XD Hạ Tầng Dầu Khí Nghệ An | TA04669 | 6 | Tầng 19, P04, Tòa tháp B, Tòa nhà Dầu khí, Số 7 Quang Trung, Tỉnh Nghệ An | 69 | 2 620 314 607 | ||
3 | Công ty CP Xây Dựng và đầu tư 419 | TZ01642 | 144 | Số 01 Đường Nguyễn Du, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 9 | 1 703 538 291 | ||
4 | Công ty Cổ phần mía đường Sông Lam | TL11073 | 145 | Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | 9 | 1 487 039 540 | ||
5 | Công ty CP Xây Dựng Tân An | TA01876 | 19 | Đ.Phạm Đình Toái - Xóm 20, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 42 | 1 455 383 823 | ||
6 | Chi nhánh Công ty cổ phần Sông Đà 410 | TA12417 | 99 | Số 43/5 khu đô thị sài gòn sky đường Phan Chu Trinh, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 16 | 1 446 544 300 | ||
7 | Công ty CP Đầu tư & Thương mại dầu khí Nghệ An | TZ01563 | 43 | Tầng 23 - 24 Tòa nhà dầu khí NA, Số 7 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 22 | 1 243 713 591 | ||
8 | Công ty CP 787 Tư vấn đầu tư và Xây dựng | TA02775 | 3 | Số 213 Phan Chu Trinh, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 97 | 1 186 769 074 | ||
9 | Công ty CP Xây dựng 16 VINACONEX | TZ01625 | 24 | Số 16 - đường An Dương Vương, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 15 | 1 185 373 665 | ||
10 | Công ty CP thương mại Sơn Hà Electronics | TA04487 | 34 | Số 79, đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 24 | 893 824 200 | ||
11 | Công ty TNHH Mạnh Quyền | TA02740 | 12 | Số 158 - Trường Chinh, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 29 | 659 439 952 | ||
12 | Công ty CP bê tông và xây dựng dầu khí Nghệ An | TA04519 | 25 | Xóm 6B, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | 18 | 656 096 563 | ||
13 | Công ty CP xây dựng số 3 Nghệ An | TM11618 | 1 | Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | 91 | 620 483 042 | ||
14 | Công ty CP đầu tư và thương mại Việt Tiến | TA03472 | 5 | Số 09, Ngõ 152, Đường Trường Chinh, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 43 | 616 967 688 | ||
15 | Công ty CP tư vấn và XD công trình Miền Trung | TA02595 | 3 | Số 104 - Hải Thượng Lãn Ông, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 41 | 611 278 009 | ||
16 | Công ty CP xây dựng 469 | TA04134 | 21 | TT19, Lô số 24 Khu đô thị mới Nghi Phú đại lộ V.I Lê Nin, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 29 | 560 735 554 | ||
17 | Công ty CP tư vấn XD giao thông VINACO | TA01912 | 45 | Số 217A - Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 11 | 560 451 482 | ||
18 | Xí nghiệp chế biến dịch vụ chè Ngọc Lâm | TP09142 | 86 | Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An | 8 | 536 585 187 | ||
19 | Công ty CP TV thiết kế Đông Dương | TA03509 | 9 | Tầng 7, số 07, Đại Lộ Lê Nin, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 40 | 508 945 390 | ||
Cộng | 739 | 21 610 278 506 |
.