Kinh tế xã hội
Danh sách một số đơn vị nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN lớn
09:47, 17/01/2019 (GMT+7)
Dưới đây là danh sách một số đơn vị nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN lớn (Số nợ tính đến ngày 31/12/2018):
STT | Tên đơn vị | Mã đơn vị | Số lao động | Địa chỉ liên hệ | Số tháng nợ | Tổng số tiền nợ BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN | Số tiền đã nộp trong tháng 01/2019 (tính đến ngày 11/01/2019) | Ghi chú |
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
1 | Công ty CP 482 | TZ01631 | 116 | Số 155, Đường Trường Chinh, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 46 | 15,034,191,705 | ||
2 | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 24 | TZ01032 | 9 | Tầng 2, Tòa nhà Vinamilk - Số 04, Đại lộ Lê Nin, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 82 | 17,189,449,025 | ||
3 | Công ty Cổ phần Xây dựng Thủy lợi I | TZ01524 | 42 | 216, Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 44 | 6,008,066,560 | ||
4 | Công ty CP Xây dựng và Thương mại 423 | TZ01633 | 113 | Số 29 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 32 | 5,987,173,756 | 100,000,000 | |
5 | Tổng Công ty xây lắp dầu khí Nghệ An | TZ01610 | 24 | Tầng 10 (Toà nhà dầu khí) số 7 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 13 | 4,986,897,569 | ||
6 | Công ty Cổ phần 475 | TZ01593 | 27 | Số 89, Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 36 | 4,573,691,820 | ||
7 | CN Công ty TNHH TM Minh Khang- BV Thành An sài Gòn | TZ01550 | 72 | 54, Lý Thường Kiệt, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 35 | 3,443,776,694 | ||
8 | Công ty CP Nạo vét và Xây dựng Đường Biển 2 | TZ01702 | 1 | 60 Đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 74 | 3,268,771,090 | ||
9 | Công ty CP đầu tư phát triển hạ tầng giao thông 9 | TA03318 | 26 | Số 1A - Đường Trần Bình Trọng, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 32 | 2,842,996,745 | ||
10 | Công ty CP XD Hạ Tầng Dầu Khí Nghệ An | TA04669 | 6 | Tầng 19, P04, Tòa tháp B, Tòa nhà Dầu khí, Số 7 Quang Trung, Tỉnh Nghệ An | 67 | 2,584,493,423 | ||
11 | Công ty CP XD công trình và TM 747 | TA02572 | 1 | 161/1 Đường Trường Chinh, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 89 | 2,581,939,321 | ||
12 | Công ty CP Xây dựng Thuỷ lợi 3 Nghệ An | TZ01582 | 14 | Phòng 205, tầng 2, Tòa nhà Mai Linh, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, TP Vinh, Tỉnh Nghệ An | 36 | 2,321,113,669 | ||
13 | Tổng Công ty khoáng sản xây dựng dầu khí Nghệ An | TA04963 | 23 | Số 6 - Nguyễn Quốc Trị, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 25 | 1,479,790,515 | ||
14 | Công ty CP Đầu tư & Thương mại dầu khí Nghệ An | TZ01563 | 49 | Tầng 23 - 24 Tòa nhà dầu khí NA, Số 7 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 23 | 1,327,547,871 | ||
15 | Công ty CP Xây Dựng Tân An | TA01876 | 24 | Đ.Phạm Đình Toái - Xóm 20, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 37 | 1,286,656,366 | ||
16 | Chi nhánh công ty cổ phần sông đà 410 | TA12417 | 94 | số 43/5 Khu đô thị Sài Gòn Sky đường Phan Chu Trinh, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 15 | 1,264,323,871 | 200,000,000 | |
17 | Công ty CP đầu tư và Xây Dựng Dầu Khí Nghệ An | TA04667 | 1 | Tầng 3, Tòa nhà Bảo Minh, số 60A, đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 78 | 1,232,815,287 | ||
18 | Công ty CP Xây dựng 16 VINACONEX | TZ01625 | 75 | Số 16 - đường An Dương Vương, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 13 | 1,183,909,709 | ||
19 | Công ty Cổ phần mía đường Sông Lam | TL11073 | 142 | Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An | 7 | 1,128,653,497 | 212,424,752 | |
20 | Công ty CP 787 Tư vấn đầu tư và Xây dựng | TA02775 | 3 | số 213, Phan Chu Trinh, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 92 | 1,126,836,844 | ||
21 | Công ty cổ phần Green GMC | TA12418 | 96 | Lô số 3, KCN, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 13 | 814,935,501 | ||
22 | Công ty CP Xây Dựng và đầu tư 419 | TZ01642 | 165 | Số 01 - Đường Nguyễn Du, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 4 | 792,307,885 | ||
23 | Công ty CP bê tông và xây dựng dầu khí Nghệ An | TA04519 | 27 | Xóm 6B - Hưng đạo - Hưng Nguên | 13 | 781,419,579 | ||
24 | Công ty CP thương mại Sơn Hà Electronics | TA04487 | 39 | Số 99, đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 19 | 762,857,999 | ||
25 | Công ty CP đầu tư và XD công trình Nghệ An | TA03913 | 5 | Số 01, ngõ 25, Phùng Chí Kiên, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 90 | 752,090,572 | ||
26 | Công ty Cổ phần 412 | TZ01592 | 129 | Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 6 | 746,396,357 | ||
27 | Công ty CP thương mại B.A.C | TA04291 | 62 | Lô 10, khu vật liệu xây dựng, Xã Hưng Đông, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 15 | 659,920,899 | ||
28 | Công ty TNHH Mạnh Quyền | TA02740 | 16 | Số 158 - Trường Chinh, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 26 | 650,466,039 | ||
29 | Công ty CP tư vấn và XD công trình Miền Trung | TA02595 | 4 | Số 104 - Hải Thượng Lãn Ông, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 43 | 634,522,146 | ||
30 | Công ty Cổ phần xây dựng số 3 Nghệ An | TM11618 | 1 | Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | 86 | 598,124,842 | ||
31 | Công ty CP đầu tư và thương mại Việt Tiến | TA03472 | 5 | Số 09, Ngõ 152, Đường Trường Chinh, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 38 | 567,358,808 | ||
32 | Công ty CP Quản lý và Xây dựng Công trình Giao thông 487 | TZ01692 | 85 | Số 5 - Nguyễn Du, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 6 | 543,476,730 | ||
33 | Công ty CP tư vấn ĐT & xây dựng Đất Việt | TA04559 | 1 | Số 8, ngõ 6 đường Tuệ Tĩnh, khối Trung Đông, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Nghệ An | 85 | 531,819,266 | ||
34 | Công ty CP xây dựng 469 | TA04134 | 16 | Lô số 24 Khu đô thị mới Nghi Phú, Đại lộ Lê Nin, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | 32 | 522,968,491 | ||
TỔNG CỘNG | 90,211,760,451 | 512,424,752 |
BHXH tỉnh Nghệ An