Thời gian đã đóng bảo hiểm xã hội |
Tỷ lệ điều chỉnh tương ứng với thời gian đóng bảo hiểm xã hội và thời điểm bắt đầu hưởng lương hưu: |
|||
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
Năm 2021 |
|
20 năm |
7,27% |
5,45% |
3,64% |
1,82% |
20 năm 01 tháng - 20 năm 06 tháng |
7,86% |
5,89% |
3,93% |
1,96% |
20 năm 07 tháng - 21 năm |
8,42% |
6,32% |
4,21% |
2,11% |
21 năm 01 tháng - 21 năm 06 tháng |
8,97% |
6,72% |
4,48% |
2,24% |
21 năm 07 tháng - 22 năm |
9,49% |
7,12% |
4,75% |
2,37% |
22 năm 01 tháng - 22 năm 06 tháng |
10,00% |
7,50% |
5,00% |
2,50% |
22 năm 7 tháng - 23 năm |
10,49% |
7,87% |
5,25% |
2,62% |
23 năm 01 tháng - 23 năm 06 tháng |
10,97% |
8,23% |
5,48% |
2,74% |
23 năm 07 tháng - 24 năm |
11,43% |
8,57% |
5,71% |
2,86% |
24 năm 01 tháng - 24 năm 06 tháng |
11,88% |
8,91% |
5,94% |
2,97% |
24 năm 07 tháng - 25 năm |
12,31% |
9,23% |
6,15% |
3,08% |
25 năm 01 tháng - 25 năm 06 tháng |
10,91% |
8,18% |
5,45% |
2,73% |
25 năm 07 tháng - 26 năm |
9,55% |
7,16% |
4,78% |
2,39% |
26 năm 01 tháng - 26 năm 06 tháng |
8,24% |
6,18% |
4,12% |
2,06% |
26 năm 07 tháng - 27 năm |
6,96% |
5,22% |
3,48% |
1,74% |
27 năm 01 tháng - 27 năm 06 tháng |
5,71% |
4,29% |
2,86% |
1,43% |
27 năm 07 tháng - 28 năm |
4,51% |
3,38% |
2,25% |
1,13% |
28 năm 01 tháng - 28 năm 06 tháng |
3,33% |
2,50% |
1,67% |
0,83% |
28 năm 07 tháng - 29 năm |
2,19% |
1,64% |
1,10% |
0,55% |
29 năm 01 tháng - 29 năm 06 tháng |
1,08% |
0,81% |
0,54% |
0,27% |
Mức lương hưu sau điều chỉnh là căn cứ để tính điều chỉnh ở những lần điều chỉnh lương hưu theo quy định tại Điều 57 Luật bảo hiểm xã hội.