Khoa học - Công Nghệ
Thuốc vẩy nến có thể làm giảm nguy cơ bệnh tim
Một loại thuốc dùng để chống lại chứng bệnh vẩy nến do tình trạng da phổ biến có thể giúp bảo vệ tim. Một nghiên cứu mới cho thấy nó có thể làm giảm viêm động mạch chủ, đây là yếu tố tạo ra nguy cơ chính cho những vấn đề về tim mạch.
Bệnh vẩy nến, là chứng viêm mãn tính, đây là bệnh về da phổ biến nhất ở Hoa Kỳ. Nó ảnh hưởng đến hơn 100 triệu người trên toàn thế giới. Các tế bào da của người bị vẩy nến thường tăng lên nhanh hơn bình thường, gây ra những vết mẩn đỏ trên da, thường là ở đầu gối, da đầu và khuỷu tay. Mặc dù bệnh vẩy nến ảnh hưởng đến nhiều người, nguyên nhân của nó không rõ ràng và hiện tại không thể chữa khỏi. Qua nhiều năm, liên kết đã được tìm thấy giữa bệnh vẩy nến và tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Mối quan hệ này đặc biệt rõ ràng ở những người bị bệnh vẩy nến nặng.
Ustekinumab dạng tiêm được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến từ trung bình đến nặng, ở những người có bệnh vẩy nến là quá nghiêm trọng mà không thể điều trị chỉ bằng thuốc thoa tại chỗ. Ustekinumab là dưới dạng Stelara, là một kháng thể gây trở ngại cho phản ứng viêm của cơ thể. Thường được bác sĩ kê đơn cho những người mắc bệnh vẩy nến không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị khác, hoặc những người không thể chịu được các loại thuốc sẵn có khác.
Thuốc này cũng đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để điều trị bệnh Crohn. Bệnh Crohn là dạng bệnh về viêm ruột, nó chủ yếu gây loét thành trong của ruột non và ruột già, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến bất cứ bộ phận nào ở hệ tiêu hóa... Bệnh Crohn liên quan chặt chẽ tới một số bệnh mãn tính về đại tràng được gọi là viêm loét đại tràng. 2 bệnh này thường được gọi là bệnh viêm ruột (IBD).
Gần đây, các nhà nghiên cứu từ Trường Y khoa Perelman thuộc Đại học Pennsylvania ở Philadelphia đã kết hợp với nhóm nghiên cứu từ Viện Tim, Phổi và Máu. Họ muốn đo hiệu quả của ustekinumab trên thứ gì đó ngoài da.Vì ustekinumab làm giảm chứng viêm khi kết hợp với bệnh vẩy nến, các nhà nghiên cứu muốn khám phá liệu nó có lợi cho sức khoẻ của tim bằng cách giảm viêm ở đó hay không. Các phát hiện của họ đã được trình bày gần đây tại Hội nghị Thường niên da liễu Hoa Kỳ năm 2018, tổ chức tại San Diego - Hoa Kỳ.
Tác giả nghiên cứu Tiến sĩ Joel M. Gelfand - Giáo sư về da liễu và dịch tễ học, giải thích quá trình tư duy của họ: Chứng viêm mà chúng ta thấy trong bệnh vẩy nến tương tự như những gì chúng ta thấy trong chứng xơ vữa động mạch. Bệnh tim liên quan đến sự tích tụ mỡ, cholesterol và các tế bào viêm trong thành động mạch. Vì ustekinumab chặn các đường dẫn đặc biệt liên quan đến cả da và viêm mạch tim, chúng tôi muốn kiểm tra xem nó có thể cải thiện viêm mạch động mạch chủ hay không.
Trong nghiên cứu, có 43 người tham gia mắc bệnh vẩy nến, trong đó 21 người được phân vào nhóm kiểm soát và 22 người nhận được ustekinumab. Các nhà nghiên cứu đặc biệt quan tâm đến phép đo: viêm đại tràng, được đo bằng cách sử dụng phương pháp đo độ phóng xạ positron và chụp cắt lớp vi tính. Các cuộc nghiên cứu được tiến hành vào đầu nghiên cứu và sau 12 tuần. Các kết quả tương đối rõ ràng. Theo dự kiến, hơn 3/4 những người tham gia đã dùng ustekinumab thấy có sự cải thiện đáng kể trong các triệu chứng bệnh vẩy nến.
Những thay đổi thú vị nhất được ghi nhận về bệnh tim: những người tham gia nhóm kiểm soát tăng 12% chứng viêm động mạch chủ, trong khi đó các thành viên của nhóm thử nghiệm cho thấy giảm 6,6%. Điều đó liên quan đến các cá nhân không dùng thuốc, ustekinumab chịu trách nhiệm giảm 19% tình trạng viêm động mạch chủ.
Tất nhiên, kết quả này rất quan trọng cho bất cứ ai bị bệnh vẩy nến, nhưng các nhà nghiên cứu thấy tiềm năng lớn hơn cho loại thuốc này. Đây là thử nghiệm đầu tiên của loại thuốc điều trị bằng giả dược để chứng minh lợi ích trong việc chữa viêm động mạch chủ, dấu hiệu chính của bệnh tim mạch và tác dụng tương tự như những gì chúng ta mong đợi.
Ông nói thêm: Nghiên cứu này hứa hẹn rằng phương pháp điều trị này có thể làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ trong tương lai. Đó là một kết quả đáng khích lệ. Tất nhiên, đây chỉ là sự khởi đầu của cuộc hành trình điều tra; cần nhiều công việc hơn nữa, liên quan đến nhiều người tham gia. Giai đoạn tiếp theo của các thử nghiệm đã được tiến hành.
Thứ nhất, Tiến sĩ Gelfand muốn theo dõi những người tham gia trong nghiên cứu hiện tại để xem liệu tác dụng trên viêm động mạch chủ vẫn còn tồn tại. Điều quan trọng là phải hiểu liệu sự cải tiến tiếp tục, trì trệ, hay suy giảm. Hiện nay, 1 trong 4 ca tử vong ở Hoa Kỳ là do bệnh tim, do đó phát hiện ra các biện pháp can thiệp tiềm ẩn mới là đáng khích lệ.
Theo Vista